Các triều đại lớn của Trung Quốc Triều_đại_Trung_Quốc

Triều đạiGia tộc cai trịThời gian cai trịNgười cai trị
Tên[lower-alpha 3]
(Tiếng Việt / Tiếng Trung Quốc [lower-alpha 4] / Bính âm Hán ngữ[lower-alpha 5] / Chú âm phù hiệu)
Xuất thân của tên gọiHọ
(Tiếng Việt / Tiếng Trung Quốc[lower-alpha 4])
Dân tộcTình trạng[lower-alpha 6]NămSố năm tồn tạiNgười sáng lập[lower-alpha 7]Quân chủ cuối cùngDanh sách
Bán huyền thoại
Nhà Hạ(Liên minh các bộ lạc,chưa phải triều đại)
夏朝
Xià Cháo
ㄒㄧㄚˋ ㄔㄠˊ
Tên bộ lạcTự
Hoa Hạ(Bộ tộc người tại lưu vực sông Hoàng Hà,tổ tiên của dân tộc người Hán)Vương quốckhoảng 2070 TCN - khoảng 1600 TCN[lower-alpha 8]470 nămĐại VũHạ Kiệt(danh sách)
Trung Quốc cổ đại
Nhà Thương
商朝
Shāng Cháo
ㄕㄤ ㄔㄠˊ
Tên địa điểmTử
Hoa HạVương quốckhoảng 1600 TCN - khoảng 1046 TCN[lower-alpha 8]554 nămThành ThangĐế Tân(danh sách)
Tây Chu[lower-alpha 9]
西周
Xī Zhōu
ㄒㄧ ㄓㄡ
Tên địa điểm
Hoa HạVương quốckhoảng 1046 TCN[lower-alpha 8]771 TCN275 nămChu Vũ vươngChu U vương(danh sách)
Đông Chu[lower-alpha 9]
東周
Dōng Zhōu
ㄉㄨㄥ ㄓㄡ
Từ nhà Chu
Hoa HạVương quốc770 TCN256 TCN514 nămChu Bình VươngChu Noãn vương(danh sách)
Đế quốc Trung Quốc thời kỳ đầu[lower-alpha 10]
Nhà Tần
秦朝
Qín Cháo
ㄑㄧㄣˊ ㄔㄠˊ
Tên địa điểmDoanh
Hoa HạĐế quốc
(221 TCN207 TCN)
Hoàng gia
(207 TCN)
221 TCN207 TCN14 nămTần Thủy HoàngTần Tử Anh(danh sách)
Tây Hán[lower-alpha 11]
西漢
Xī Hàn
ㄒㄧ ㄏㄢˋ
Tên địa điểm và Tước hiệu quý tộcLưu
HánĐế quốc1/202 TCN-15/1/9210 nămHán Cao TổNhũ Tử Anh(danh sách)
Nhà Tân
新朝
Xīn Cháo
ㄒㄧㄣ ㄔㄠˊ
"Mới"Vương
HánĐế quốc15/1/9-6/10/2314 nămVương MãngVương Mãng(danh sách)
Đông Hán[lower-alpha 11]
東漢
Dōng Hàn
ㄉㄨㄥ ㄏㄢˋ
Từ nhà HánLưu
HánĐế quốc5/8/25-10/12/220195 nămHán Quang Vũ ĐếHán Hiến Đế(danh sách)
Tam Quốc
三國
Sān Guó
ㄙㄢ ㄍㄨㄛˊ
10/12/220-1/5/28060 năm(danh sách)
Tào Ngụy
曹魏
Cáo Wèi
ㄘㄠˊ ㄨㄟˋ
Tước hiệu quý tộcTào
HánĐế quốc10/12/220-8/2/26646 nămNgụy Văn ĐếTào Ngụy Nguyên Đế(danh sách)
Thục Hán
蜀漢
Shǔ Hàn
ㄕㄨˇ ㄏㄢˋ
Từ nhà HánLưu
HánĐế quốc4/221-11/26342 nămHán Chiêu Liệt ĐếHán Hoài đế(danh sách)
Đông Ngô
東吳
Dōng Wú
ㄉㄨㄥ ㄨˊ
Tước hiệu quý tộcTôn
HánHoàng gia
(222229)
Đế quốc
(229280)
222-1/5/28058 nămNgô Đại ĐếNgô Mạt đế(danh sách)
Tây Tấn[lower-alpha 12][lower-alpha 13]
西晉
Xī Jìn
ㄒㄧ ㄐㄧㄣˋ
Tước hiệu quý tộcTư Mã
司馬
HánĐế quốc8/2/266-11/12/31650 nămTấn Vũ ĐếTấn Mẫn Đế(danh sách)
Đông Tấn[lower-alpha 12][lower-alpha 13]
東晉
Dōng Jìn
ㄉㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ
Từ nhà TấnTư Mã
司馬
HánĐế quốc6/4/317-10/7/420103 nămTấn Nguyên ĐếTấn Cung Đế(danh sách)
Thập lục quốc
十六國
Shíliù Guó
ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄍㄨㄛˊ
304439135 năm(danh sách)
Hán Triệu
漢趙
Hàn Zhào
ㄏㄢˋ ㄓㄠˋ
Tên địa danh và Từ nhà HánLưu[lower-alpha 14]
Hung NôHoàng gia
(304308)
Đế quốc
(308329)
30432925 nămHán Cao TổLưu Hi(danh sách)
Thành Hán
成漢
Chéng Hàn
ㄔㄥˊ ㄏㄢˋ
Tên địa danh và Từ nhà Hán
ĐêVương quốc
(304306)
Đế quốc
(306347)
30434743 nămThành Thái TôngLý Thế(danh sách)
Hậu Triệu
後趙
Hòu Zhào
ㄏㄡˋ ㄓㄠˋ
Tước hiệu quý tộcThạch
YếtHoàng gia
(319330)
Đế quốc
(330351)
Vương quốc
(351)
31935132 nămTriệu Cao tổThạch Chi(danh sách)
Tiền Lương
前涼
Qián Liáng
ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧㄤˊ
Tên địa danhTrương
HánVương quốc
(320354; 355363)
Đế quốc
(354355)
Công quốc
(363376)
32037656 nămTây Bình Thành côngTây Bình Điệu công(danh sách)
Tiền Yên
前燕
Qián Yān
ㄑㄧㄢˊ ㄧㄢ
Tên địa danhMộ Dung
慕容
Tiên TiVương quốc
(337353
Đế quốc
(353370)
33737033 nămYên Văn Minh ĐếYên U Đế(danh sách)
Tiền Tần
前秦
Qián Qín
ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧㄣˊ
Tên địa danhPhù
ĐêĐế quốc35139443 nămTần Cảnh Minh ĐếPhù Sùng(danh sách)
Hậu Yên
後燕
Hòu Yān
ㄏㄡˋ ㄧㄢ
Từ Tiền YênMộ Dung[lower-alpha 15].[lower-alpha 16]
慕容
Tiên Ti[lower-alpha 16]Vương quốc
(384386)
Hoàng gia
(386409)
38440925 nămYên Vũ Thành ĐếHậu Yên Cao Tông
hoặc
Yên Huệ Đế[lower-alpha 17]
(danh sách)
Hậu Tần
後秦
Hòu Qín
ㄏㄡˋ ㄑㄧㄣˊ
Tên địa danhDiêu
KhươngHoàng gia
(384386)
Đế quốc
(386417)
38441733 nămTần Vũ Chiêu ĐếDiêu Hoằng(danh sách)
Tây Tần
西秦
Xī Qín
ㄒㄧ ㄑㄧㄣˊ
Tên địa danhKhất Phục
乞伏
Tiên TiVương quốc385400; 40943137 năm[lower-alpha 18]Tây Tần Liệt TổKhất Phục Mộ Mạt(danh sách)
Hậu Lương[lower-alpha 19]
後涼
Hòu Liáng
ㄏㄡˋ ㄌㄧㄤˊ
Tên địa danh
ĐêCông quốc
(386389)
Vương quốc
(389396)
Đế quốc
(396403 CE)
38640317 nămLương Ý Vũ ĐếLã Long(danh sách)
Nam Lương
南涼
Nán Liáng
ㄋㄢˊ ㄌㄧㄤˊ
Tên địa danhThốc Phát
禿髮
Tiên TiVương quốc39741417 nămVũ Uy Vũ VươngLương Cảnh Vương(danh sách)
Bắc Lương
北涼
Běi Liáng
ㄅㄟˇ ㄌㄧㄤˊ
Tên địa danhThư Cừ[lower-alpha 20]
沮渠
Hung Nô[lower-alpha 20]Công quốc
(397399; 401412)
Vương quốc
(399401; 412439)
397439 ce42 nămĐoàn NghiệpHà Tây Ai Vương(danh sách)
Nam Yên
南燕
Nán Yān
ㄋㄢˊ ㄧㄢ
Từ Hậu YênMộ Dung
慕容
Tiên TiVương quốc
(398400)
Đế quốc
(400410)
39841012 nămYên Hiến Vũ ĐếMộ Dung Siêu(danh sách)
Tây Lương
西涼
Xī Liáng
ㄒㄧ ㄌㄧㄤˊ
Tên địa danh
HánCông quốc40042121 nămVũ Chiêu vươngLý Tuân(danh sách)
Hồ Hạ
胡夏
Hú Xià
ㄏㄨˊ ㄒㄧㄚˋ
Từ nhà HạHách Liên[lower-alpha 21]
赫連
Hung NôĐế quốc40743124 nămHạ Vũ Liệt ĐếHách Liên Định(danh sách)
Bắc Yên
北燕
Běi Yān
ㄅㄟˇ ㄧㄢ
Từ Hậu YênPhùng[lower-alpha 22]
Hán[lower-alpha 22]Đế quốc407436 ce29 nămYên Huệ Đế[lower-alpha 17]
hoặc
Yên Văn Thành Đế
Yên Chiêu Thành Đế(danh sách)
Bắc triều
北朝
Běi Cháo
ㄅㄟˇ ㄔㄠˊ
386581195 năm(danh sách)
Bắc Ngụy
北魏
Běi Wèi
ㄅㄟˇ ㄨㄟˋ
Tên địa danhThác Bạt[lower-alpha 23]
拓跋
Tiên tiVương quốc
(386399)
Đế quốc
(399535)
386535149 nămBắc Ngụy Đạo Vũ ĐếBắc Ngụy Hiếu Vũ Đế(danh sách)
Đông Ngụy
東魏
Dōng Wèi
ㄉㄨㄥ ㄨㄟˋ
Từ Bắc NgụyNguyên
Tiên TiĐế quốc53455016 nămĐông Ngụy Hiếu Tĩnh ĐếĐông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế(danh sách)
Tây Ngụy
西魏
Xī Wèi
ㄒㄧ ㄨㄟˋ
Từ Bắc NgụyNguyên[lower-alpha 24]
Tiên TiĐế quốc53555722 nămTây Ngụy Văn ĐếTây Ngụy Cung Đế(danh sách)
Bắc Tề
北齊
Běi Qí
ㄅㄟˇ ㄑㄧˊ
Tước hiệu quý tộcCao
HánĐế quốc55057727 nămBắc Tề Văn Tuyên ĐếBắc Tề Ấu Chúa(danh sách)
Bắc Chu
北周
Běi Zhōu
ㄅㄟˇ ㄓㄡ
Tước hiệu quý tộcVũ Văn
宇文
Tiên TiĐế quốc55758124 nămBắc Chu Hiếu Mẫn ĐếBắc Chu Tĩnh Đế(danh sách)
Nam triều
南朝
Nán Cháo
ㄋㄢˊ ㄔㄠˊ
420589 169 năm(danh sách)
Lưu Tống
劉宋
Liú Sòng
ㄌㄧㄡˊ ㄙㄨㄥˋ
Tước hiệu quý tộcLưu
HánĐế quốc42047959 nămLưu Tống Vũ ĐếLưu Tống Thuận Đế(danh sách)
Nam Tề
南齊
Nán Qí
ㄋㄢˊ ㄑㄧˊ
Lời tiên tri về việc lật đổ nhà họ LưuTiêu
HánĐế quốc47950223 nămNam Tề Cao ĐếNam Tề Hòa Đế(danh sách)
Lương
梁朝
Liáng Cháo
ㄌㄧㄤˊ ㄔㄠˊ
Tên địa danhTiêu
HánĐế quốc50255755 nămLương Vũ ĐếLương Kính Đế(danh sách)
Trần
陳朝
Chén Cháo
ㄔㄣˊ ㄔㄠˊ
Tước hiệu quý tộcTrần
HánĐế quốc55758932 nămTrần Vũ ĐếTrần Thúc Bảo(danh sách)
Đế quốc Trung Quốc thời kỳ giữa[lower-alpha 10]
Nhà Tùy
隋朝
Suí Cháo
ㄙㄨㄟˊ ㄔㄠˊ
Tước hiệu quý tộcDương[lower-alpha 25]
HánĐế quốc58161938 nămTùy Văn ĐếTùy Cung Đế(danh sách)
Nhà Đường
唐朝
Táng Cháo
ㄊㄤˊ ㄔㄠˊ
Tước hiệu quý tộc
HánĐế quốc18/6/618-16/10/690; 3/3/705-1/6/907274 năm[lower-alpha 26]Đường Cao TổĐường Ai Đế(danh sách)
Võ Chu
武周
Wǔ Zhōu
ㄨˇ ㄓㄡ
Từ nhà Chu
HánĐế quốc16/10/690-3/3/70515 nămVõ Tắc ThiênVõ Tắc Thiên(danh sách)
Ngũ Đại
五代
Wǔ Dài
ㄨˇ ㄉㄞˋ
1/6/907-3/2/96053 năm(danh sách)
Hậu Lương[lower-alpha 19]
後梁
Hòu Liáng
ㄏㄡˋ ㄌㄧㄤˊ
Tước hiệu quý tộcChu
HánĐế quốc1/6/907-19/11/92316 nămHậu Lương Thái TổChu Hữu Trinh(danh sách)
Hậu Đường
後唐
Hòu Táng
ㄏㄡˋ ㄊㄤˊ
Từ nhà Đường[lower-alpha 27]
Sa ĐàĐế quốc13/5/923-11/1/93714 nămHậu Đường Trang TônLý Tùng Kha(danh sách)
Hậu Tấn[lower-alpha 28]
後晉
Hòu Jìn
ㄏㄡˋ ㄐㄧㄣˋ
Tên địa danhThạch
Sa ĐàĐế quốc28/11/936-10/1/94711 nămHậu Tấn Cao TổHậu Tấn Xuất Đế(danh sách)
Hậu Hán
後漢
Hòu Hàn
ㄏㄡˋ ㄏㄢˋ
Tử nhà HánLưu
Sa ĐàHoàng gia10/3/947-2/1/9514 nămHậu Hán Cao TổHậu Hán Ẩn Đế(danh sách)
Hậu Chu
後周
Hòu Zhōu
ㄏㄡˋ ㄓㄡ
Từ nhà ChuSài[lower-alpha 29]
HánĐế quốc13/2/951-3/2/9609 nămHậu Chu Thái TổHậu Chu Cung Đế(danh sách)
Thập Quốc
十國
Shí Guó
ㄕˊ ㄍㄨㄛˊ
907-3/6/97962 năm(danh sách)
Tiền Thục
前蜀
Qián Shǔ
ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨˇ
Tên địa danh / Tước hiệu quý tộcVương
HánĐế quốc907925 (năm 891 bắt đầu cát cứ)18 nămTiền Thục Cao TổVương Diễn(danh sách)
Dương Ngô
楊吳
Yáng Wú
ㄧㄤˊ ㄨˊ
Tên địa danhDương
HánVương quốc
(907919)
Hoàng gia
(919927)
Đế quốc
(927937)
907937 (năm 902 bắt đầu cát cứ)30 nămDương ÁcDương Phổ(danh sách)
Mã Sở
馬楚
Mǎ Chǔ
ㄇㄚˇ ㄔㄨˇ
Tện địa danh
HánHoàng gia
(907930)
Vương quốc
(930951)
907951 (năm 896 bắt đầu cát cứ)44 nămSở Vũ Mục VươngMã Hy Sùng(danh sách)
Ngô Việt
吳越
Wúyuè
ㄨˊ ㄩㄝˋ
Tên địa danhTiền
HánHoàng gia
(907932; 937978)
Vương quốc
(934937)
907978 (năm 893 bắt đầu cát cứ)71 nămNgô Việt Vũ Túc VươngNgô Việt Trung Ý Vương(danh sách)
Mân

Mǐn
ㄇㄧㄣˇ
Tên địa danhVương[lower-alpha 30]
HánVương quốc
(909933; 944945)
Đế quốc
(933944; 945)
909945 (năm 893 bắt đầu cát cứ)36 nămMân Thái TổMân Phúc Cung Ý Vương(danh sách)
Nam Hán
南漢
Nán Hàn
ㄋㄢˊ ㄏㄢˋ
Từ nhà HánLưu
HánĐế quốc917-22/3/971 (năm 905 bắt đầu cát cứ)54 nămNam Hán Cao TổLưu Sưởng(danh sách)
Kinh Nam
荊南
Jīngnán
ㄐㄧㄥ ㄋㄢˊ
Tên địa danhCao
HánVương quốc924963 (năm 907 bắt đầu cát cứ, tức Kinh Nam Quốc)39 nămVũ Tín VươngCao Kế Xung(danh sách)
Hậu Thục
後蜀
Hòu Shǔ
ㄏㄡˋ ㄕㄨˇ
Tên địa danhMạnh
HánĐế quốc934-17/2/965 (năm 925 bắt đầu cát cứ)31 nămThục Cao TổMạnh Sưởng(danh sách)
Nam Đường
南唐
Nán Táng
ㄋㄢˊ ㄊㄤˊ
Từ nhà Đường[lower-alpha 31]
HánĐế quốc
(937958)
Hoàng gia
(958976])
937-8/12/97537 nămNam Đường Liệt TổLý Dục(list)
Bắc Hán
北漢
Běi Hàn
ㄅㄟˇ ㄏㄢˋ
Từ Hậu hánLưu
Sa ĐàĐế quốc951-3/6/97928 nămBắc Hán Thế TổLưu Kế Nguyên(danh sách)
Nhà Liêu
遼朝
Liáo Cháo
ㄌㄧㄠˊ ㄔㄠˊ
"Sắt"(Từ tiếng Khiết Đan) / Tên địa danhGia Luật
耶律
Khiết ĐanĐé quốc9161125209 nămLiêu Thái TổLiêu Thiên Tộ Đế(danh sách)
Tây Liêu
西遼
Xī Liáo
ㄒㄧ ㄌㄧㄠˊ
Từ nhà LiêuGia Luật[lower-alpha 32]
耶律
Khiết Đan[lower-alpha 32]Hoàng gia
(11241132)
Đế quốc
(11321218)
1124121894 nămLiêu Đức TôngKhuất Xuất Luật(danh sách)
Bắc Tống[lower-alpha 33]
北宋
Běi Sòng
ㄅㄟˇ ㄙㄨㄥˋ
Tên địa danhTriệu
HánĐế quốc4/2/960-20/3/1127167 nămTống Thái TổTống Khâm Tông(danh sách)
Nam Tống[lower-alpha 33]
南宋
Nán Sòng
ㄋㄢˊ ㄙㄨㄥˋ
Tử nhà TốngTriệu
HánĐế quốc12/6/1127-19/3/1279152 nămTống Cao TôngTống đế Bính(danh sách)
Tây Hạ
西夏
Xī Xià
ㄒㄧ ㄒㄧㄚˋ
Tên địa danhNgôi Danh[lower-alpha 34]
嵬名
𗼨𗆟
Đảng HạngĐế quốc10381227189 nămTây Hạ Cảnh TôngTây Hạ Mạt Chủ(danh sách)
Nhà Kim[lower-alpha 13]
金朝
Jīn Cháo
ㄐㄧㄣ ㄔㄠˊ
"Vàng"Hoàn Nhan
完顏
Nữ ChânĐế quốc28/1/1115-9/2/1234119 nămKim Thái TổKim Mạt Đế(danh sách)
Late Imperial China[lower-alpha 10]
Nhà Nguyên(Mông Cổ đô hộ Trung Quốc)
元朝
Yuán Cháo
ㄩㄢˊ ㄔㄠˊ
"Lớn"/"Đầu tiên"Bột Nhi Chỉ Cân
孛兒只斤
ᠪᠣᠷᠵᠢᠭᠢᠨ
Mông CổĐế quốc18/12/1271-14/9/136897 nămNguyên Thế TổNguyên Huệ Tông(danh sách)
Bắc Nguyên
北元
Běi Yuán
ㄅㄟˇ ㄩㄢˊ
Từ nhà NguyênBột Nhi Chỉ Cân
孛兒只斤
ᠪᠣᠷᠵᠢᠭᠢᠨ
Mông CổĐế quốc13681635[lower-alpha 35] ce267 nămNguyên Huệ TôngNguyên Ích Tông
hoặc
Ejei Khan
(danh sách)
Nhà Minh
明朝
Míng Cháo
ㄇㄧㄥˊ ㄔㄠˊ
"Tươi sáng"Chu
HánĐế quốc23/1/1368-25/4/1644276 nămMinh Thái TổMinh Tư Tông(danh sách)
Nam Minh
南明
Nán Míng
ㄋㄢˊ ㄇㄧㄥˊ
Từ nhà MinhChu
HánĐế quốc1644168339 nămMinh An TôngMinh Chiêu Tông
hoặc
Minh Kính Tông[lower-alpha 36]
(danh sách)
Hậu Kim[lower-alpha 28]
後金
Hòu Jīn
ㄏㄡˋ ㄐㄧㄣ
Từ nhà KimÁi Tân Giác La
愛新覺羅
ᠠᡳᠰᡳᠨ ᡤᡳᠣᡵᠣ
Nữ Chân[lower-alpha 37]Hoàng gia1616163620 nămThanh Thái TổThanh Thái Tổ(danh sách)
Nhà Thanh
清朝
Qīng Cháo
ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ
"Thanh khiết"Ái Tân Giác La
愛新覺羅
ᠠᡳᠰᡳᠨ ᡤᡳᠣᡵᠣ
Mãn ChâuHánĐế quốc1636-12/2/1912[lower-alpha 38] ce276 nămThanh Thái TổTuyên Thống Đế(danh sách)
Tiêu chí để đưa vào
Danh sách này chỉ bao gồm các triều đại lớn của Trung Quốc thường được tìm thấy trong các hình thức ghi chép đơn giản về thời gian lịch sử của Trung Quốc. Có nhiều chính quyền triều đại khác nhau tồn tại bên trong hoặc chồng chéo với các ranh giới được xác định trong phạm vi địa lý lịch sử Trung Quốc[lower-alpha 39], chẳng hạn như:[84]Các triều đại bên ngoài"Trung Quốc"với tổ tiên là người Hán đầy đủ hoặc một phần, như nhà Tiền LýViệt Namvương triều Thonburi của Thái Lan thì không được tính vào đây[85][86][87][88]
Chú thích về màu sắc
  • Màu be là các triều đại lớn
  • Màu xám là các mốc thời gian lớn
  • Màu cam là các triều đại thuộc"Tam Quốc"
  • Màu xanh là các triều đại thuộc"Thập lục quốc"
  • Màu xanh lá cậy là các triều đại thuộc"Bắc triều"trong"Nam-Bắc triều"
  • Màu tím là nổi các triều đại thuộc"Nam triều"trong"Nam-Bắc triều"
  • Màu vàng là các triều đại thuộc"Ngũ Đại"trong"Ngũ Đại Thập Quốc"
  • Màu hổng là các triều đại thuộc"Thập Quốc"trong"Ngũ Đại Thập Quốc"

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Triều_đại_Trung_Quốc http://www.8794.cn/lishi/shijian/55356.html http://www.iqh.net.cn/info.asp?column_id=478 http://www.360doc.com/content/19/1105/08/60669552_... http://news.ifeng.com/history/1/200709/0929_335_24... http://www.todayonhistory.com/people/201910/36697.... http://www.xinhuanet.com/local/2017-01/04/c_129431... http://www.chinapost.com.tw/commentary/the-china-p... http://ccs.ncl.edu.tw/newsletter_84/016_027.pdf https://kknews.cc/history/2vj832e.html https://kknews.cc/history/bb4gb6.html