Thực đơn
Triều_đại_Trung_Quốc Các triều đại lớn của Trung QuốcTriều đại | Gia tộc cai trị | Thời gian cai trị | Người cai trị | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên[lower-alpha 3] (Tiếng Việt / Tiếng Trung Quốc [lower-alpha 4] / Bính âm Hán ngữ[lower-alpha 5] / Chú âm phù hiệu) | Xuất thân của tên gọi | Họ (Tiếng Việt / Tiếng Trung Quốc[lower-alpha 4]) | Dân tộc | Tình trạng[lower-alpha 6] | Năm | Số năm tồn tại | Người sáng lập[lower-alpha 7] | Quân chủ cuối cùng | Danh sách | |
Bán huyền thoại | ||||||||||
Nhà Hạ(Liên minh các bộ lạc,chưa phải triều đại) 夏朝 Xià Cháo ㄒㄧㄚˋ ㄔㄠˊ | Tên bộ lạc | Tự 姒 | Hoa Hạ(Bộ tộc người tại lưu vực sông Hoàng Hà,tổ tiên của dân tộc người Hán) | Vương quốc | khoảng 2070 TCN - khoảng 1600 TCN[lower-alpha 8] | 470 năm | Đại Vũ | Hạ Kiệt | (danh sách) | |
Trung Quốc cổ đại | ||||||||||
Nhà Thương 商朝 Shāng Cháo ㄕㄤ ㄔㄠˊ | Tên địa điểm | Tử 子 | Hoa Hạ | Vương quốc | khoảng 1600 TCN - khoảng 1046 TCN[lower-alpha 8] | 554 năm | Thành Thang | Đế Tân | (danh sách) | |
Tây Chu[lower-alpha 9] 西周 Xī Zhōu ㄒㄧ ㄓㄡ | Tên địa điểm | Cơ 姬 | Hoa Hạ | Vương quốc | khoảng 1046 TCN[lower-alpha 8]–771 TCN | 275 năm | Chu Vũ vương | Chu U vương | (danh sách) | |
Đông Chu[lower-alpha 9] 東周 Dōng Zhōu ㄉㄨㄥ ㄓㄡ | Từ nhà Chu | Cơ 姬 | Hoa Hạ | Vương quốc | 770 TCN-256 TCN | 514 năm | Chu Bình Vương | Chu Noãn vương | (danh sách) | |
Đế quốc Trung Quốc thời kỳ đầu[lower-alpha 10] | ||||||||||
Nhà Tần 秦朝 Qín Cháo ㄑㄧㄣˊ ㄔㄠˊ | Tên địa điểm | Doanh 嬴 | Hoa Hạ | Đế quốc (221 TCN-207 TCN) Hoàng gia (207 TCN) | 221 TCN–207 TCN | 14 năm | Tần Thủy Hoàng | Tần Tử Anh | (danh sách) | |
Tây Hán[lower-alpha 11] 西漢 Xī Hàn ㄒㄧ ㄏㄢˋ | Tên địa điểm và Tước hiệu quý tộc | Lưu 劉 | Hán | Đế quốc | 1/202 TCN-15/1/9 | 210 năm | Hán Cao Tổ | Nhũ Tử Anh | (danh sách) | |
Nhà Tân 新朝 Xīn Cháo ㄒㄧㄣ ㄔㄠˊ | "Mới" | Vương 王 | Hán | Đế quốc | 15/1/9-6/10/23 | 14 năm | Vương Mãng | Vương Mãng | (danh sách) | |
Đông Hán[lower-alpha 11] 東漢 Dōng Hàn ㄉㄨㄥ ㄏㄢˋ | Từ nhà Hán | Lưu 劉 | Hán | Đế quốc | 5/8/25-10/12/220 | 195 năm | Hán Quang Vũ Đế | Hán Hiến Đế | (danh sách) | |
Tam Quốc 三國 Sān Guó ㄙㄢ ㄍㄨㄛˊ | 10/12/220-1/5/280 | 60 năm | (danh sách) | |||||||
Tào Ngụy 曹魏 Cáo Wèi ㄘㄠˊ ㄨㄟˋ | Tước hiệu quý tộc | Tào 曹 | Hán | Đế quốc | 10/12/220-8/2/266 | 46 năm | Ngụy Văn Đế | Tào Ngụy Nguyên Đế | (danh sách) | |
Thục Hán 蜀漢 Shǔ Hàn ㄕㄨˇ ㄏㄢˋ | Từ nhà Hán | Lưu 劉 | Hán | Đế quốc | 4/221-11/263 | 42 năm | Hán Chiêu Liệt Đế | Hán Hoài đế | (danh sách) | |
Đông Ngô 東吳 Dōng Wú ㄉㄨㄥ ㄨˊ | Tước hiệu quý tộc | Tôn 孫 | Hán | Hoàng gia (222–229) Đế quốc (229–280) | 222-1/5/280 | 58 năm | Ngô Đại Đế | Ngô Mạt đế | (danh sách) | |
Tây Tấn[lower-alpha 12][lower-alpha 13] 西晉 Xī Jìn ㄒㄧ ㄐㄧㄣˋ | Tước hiệu quý tộc | Tư Mã 司馬 | Hán | Đế quốc | 8/2/266-11/12/316 | 50 năm | Tấn Vũ Đế | Tấn Mẫn Đế | (danh sách) | |
Đông Tấn[lower-alpha 12][lower-alpha 13] 東晉 Dōng Jìn ㄉㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ | Từ nhà Tấn | Tư Mã 司馬 | Hán | Đế quốc | 6/4/317-10/7/420 | 103 năm | Tấn Nguyên Đế | Tấn Cung Đế | (danh sách) | |
Thập lục quốc 十六國 Shíliù Guó ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄍㄨㄛˊ | 304-439 | 135 năm | (danh sách) | |||||||
Hán Triệu 漢趙 Hàn Zhào ㄏㄢˋ ㄓㄠˋ | Tên địa danh và Từ nhà Hán | Lưu[lower-alpha 14] 劉 | Hung Nô | Hoàng gia (304–308) Đế quốc (308–329) | 304-329 | 25 năm | Hán Cao Tổ | Lưu Hi | (danh sách) | |
Thành Hán 成漢 Chéng Hàn ㄔㄥˊ ㄏㄢˋ | Tên địa danh và Từ nhà Hán | Lý 李 | Đê | Vương quốc (304–306) Đế quốc (306–347) | 304-347 | 43 năm | Thành Thái Tông | Lý Thế | (danh sách) | |
Hậu Triệu 後趙 Hòu Zhào ㄏㄡˋ ㄓㄠˋ | Tước hiệu quý tộc | Thạch 石 | Yết | Hoàng gia (319 – 330) Đế quốc (330 – 351) Vương quốc (351) | 319-351 | 32 năm | Triệu Cao tổ | Thạch Chi | (danh sách) | |
Tiền Lương 前涼 Qián Liáng ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧㄤˊ | Tên địa danh | Trương 張 | Hán | Vương quốc (320–354; 355–363) Đế quốc (354–355) Công quốc (363–376) | 320–376 | 56 năm | Tây Bình Thành công | Tây Bình Điệu công | (danh sách) | |
Tiền Yên 前燕 Qián Yān ㄑㄧㄢˊ ㄧㄢ | Tên địa danh | Mộ Dung 慕容 | Tiên Ti | Vương quốc (337–353 Đế quốc (353–370) | 337–370 | 33 năm | Yên Văn Minh Đế | Yên U Đế | (danh sách) | |
Tiền Tần 前秦 Qián Qín ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧㄣˊ | Tên địa danh | Phù 苻 | Đê | Đế quốc | 351–394 | 43 năm | Tần Cảnh Minh Đế | Phù Sùng | (danh sách) | |
Hậu Yên 後燕 Hòu Yān ㄏㄡˋ ㄧㄢ | Từ Tiền Yên | Mộ Dung[lower-alpha 15].[lower-alpha 16] 慕容 | Tiên Ti[lower-alpha 16] | Vương quốc (384–386) Hoàng gia (386–409) | 384–409 | 25 năm | Yên Vũ Thành Đế | Hậu Yên Cao Tông hoặc Yên Huệ Đế[lower-alpha 17] | (danh sách) | |
Hậu Tần 後秦 Hòu Qín ㄏㄡˋ ㄑㄧㄣˊ | Tên địa danh | Diêu 姚 | Khương | Hoàng gia (384–386) Đế quốc (386–417) | 384–417 | 33 năm | Tần Vũ Chiêu Đế | Diêu Hoằng | (danh sách) | |
Tây Tần 西秦 Xī Qín ㄒㄧ ㄑㄧㄣˊ | Tên địa danh | Khất Phục 乞伏 | Tiên Ti | Vương quốc | 385–400; 409–431 | 37 năm[lower-alpha 18] | Tây Tần Liệt Tổ | Khất Phục Mộ Mạt | (danh sách) | |
Hậu Lương[lower-alpha 19] 後涼 Hòu Liáng ㄏㄡˋ ㄌㄧㄤˊ | Tên địa danh | Lã 呂 | Đê | Công quốc (386–389) Vương quốc (389–396) Đế quốc (396–403 CE) | 386–403 | 17 năm | Lương Ý Vũ Đế | Lã Long | (danh sách) | |
Nam Lương 南涼 Nán Liáng ㄋㄢˊ ㄌㄧㄤˊ | Tên địa danh | Thốc Phát 禿髮 | Tiên Ti | Vương quốc | 397–414 | 17 năm | Vũ Uy Vũ Vương | Lương Cảnh Vương | (danh sách) | |
Bắc Lương 北涼 Běi Liáng ㄅㄟˇ ㄌㄧㄤˊ | Tên địa danh | Thư Cừ[lower-alpha 20] 沮渠 | Hung Nô[lower-alpha 20] | Công quốc (397–399; 401–412) Vương quốc (399–401; 412–439) | 397–439 ce | 42 năm | Đoàn Nghiệp | Hà Tây Ai Vương | (danh sách) | |
Nam Yên 南燕 Nán Yān ㄋㄢˊ ㄧㄢ | Từ Hậu Yên | Mộ Dung 慕容 | Tiên Ti | Vương quốc (398–400) Đế quốc (400–410) | 398–410 | 12 năm | Yên Hiến Vũ Đế | Mộ Dung Siêu | (danh sách) | |
Tây Lương 西涼 Xī Liáng ㄒㄧ ㄌㄧㄤˊ | Tên địa danh | Lý 李 | Hán | Công quốc | 400–421 | 21 năm | Vũ Chiêu vương | Lý Tuân | (danh sách) | |
Hồ Hạ 胡夏 Hú Xià ㄏㄨˊ ㄒㄧㄚˋ | Từ nhà Hạ | Hách Liên[lower-alpha 21] 赫連 | Hung Nô | Đế quốc | 407–431 | 24 năm | Hạ Vũ Liệt Đế | Hách Liên Định | (danh sách) | |
Bắc Yên 北燕 Běi Yān ㄅㄟˇ ㄧㄢ | Từ Hậu Yên | Phùng[lower-alpha 22] 馮 | Hán[lower-alpha 22] | Đế quốc | 407–436 ce | 29 năm | Yên Huệ Đế[lower-alpha 17] hoặc Yên Văn Thành Đế | Yên Chiêu Thành Đế | (danh sách) | |
Bắc triều 北朝 Běi Cháo ㄅㄟˇ ㄔㄠˊ | 386–581 | 195 năm | (danh sách) | |||||||
Bắc Ngụy 北魏 Běi Wèi ㄅㄟˇ ㄨㄟˋ | Tên địa danh | Thác Bạt[lower-alpha 23] 拓跋 | Tiên ti | Vương quốc (386–399) Đế quốc (399–535) | 386–535 | 149 năm | Bắc Ngụy Đạo Vũ Đế | Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế | (danh sách) | |
Đông Ngụy 東魏 Dōng Wèi ㄉㄨㄥ ㄨㄟˋ | Từ Bắc Ngụy | Nguyên 元 | Tiên Ti | Đế quốc | 534–550 | 16 năm | Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế | Đông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế | (danh sách) | |
Tây Ngụy 西魏 Xī Wèi ㄒㄧ ㄨㄟˋ | Từ Bắc Ngụy | Nguyên[lower-alpha 24] 元 | Tiên Ti | Đế quốc | 535–557 | 22 năm | Tây Ngụy Văn Đế | Tây Ngụy Cung Đế | (danh sách) | |
Bắc Tề 北齊 Běi Qí ㄅㄟˇ ㄑㄧˊ | Tước hiệu quý tộc | Cao 高 | Hán | Đế quốc | 550–577 | 27 năm | Bắc Tề Văn Tuyên Đế | Bắc Tề Ấu Chúa | (danh sách) | |
Bắc Chu 北周 Běi Zhōu ㄅㄟˇ ㄓㄡ | Tước hiệu quý tộc | Vũ Văn 宇文 | Tiên Ti | Đế quốc | 557–581 | 24 năm | Bắc Chu Hiếu Mẫn Đế | Bắc Chu Tĩnh Đế | (danh sách) | |
Nam triều 南朝 Nán Cháo ㄋㄢˊ ㄔㄠˊ | 420–589 | 169 năm | (danh sách) | |||||||
Lưu Tống 劉宋 Liú Sòng ㄌㄧㄡˊ ㄙㄨㄥˋ | Tước hiệu quý tộc | Lưu 劉 | Hán | Đế quốc | 420–479 | 59 năm | Lưu Tống Vũ Đế | Lưu Tống Thuận Đế | (danh sách) | |
Nam Tề 南齊 Nán Qí ㄋㄢˊ ㄑㄧˊ | Lời tiên tri về việc lật đổ nhà họ Lưu | Tiêu 蕭 | Hán | Đế quốc | 479–502 | 23 năm | Nam Tề Cao Đế | Nam Tề Hòa Đế | (danh sách) | |
Lương 梁朝 Liáng Cháo ㄌㄧㄤˊ ㄔㄠˊ | Tên địa danh | Tiêu 蕭 | Hán | Đế quốc | 502–557 | 55 năm | Lương Vũ Đế | Lương Kính Đế | (danh sách) | |
Trần 陳朝 Chén Cháo ㄔㄣˊ ㄔㄠˊ | Tước hiệu quý tộc | Trần 陳 | Hán | Đế quốc | 557–589 | 32 năm | Trần Vũ Đế | Trần Thúc Bảo | (danh sách) | |
Đế quốc Trung Quốc thời kỳ giữa[lower-alpha 10] | ||||||||||
Nhà Tùy 隋朝 Suí Cháo ㄙㄨㄟˊ ㄔㄠˊ | Tước hiệu quý tộc | Dương[lower-alpha 25] 楊 | Hán | Đế quốc | 581–619 | 38 năm | Tùy Văn Đế | Tùy Cung Đế | (danh sách) | |
Nhà Đường 唐朝 Táng Cháo ㄊㄤˊ ㄔㄠˊ | Tước hiệu quý tộc | Lý 李 | Hán | Đế quốc | 18/6/618-16/10/690; 3/3/705-1/6/907 | 274 năm[lower-alpha 26] | Đường Cao Tổ | Đường Ai Đế | (danh sách) | |
Võ Chu 武周 Wǔ Zhōu ㄨˇ ㄓㄡ | Từ nhà Chu | Võ 武 | Hán | Đế quốc | 16/10/690-3/3/705 | 15 năm | Võ Tắc Thiên | Võ Tắc Thiên | (danh sách) | |
Ngũ Đại 五代 Wǔ Dài ㄨˇ ㄉㄞˋ | 1/6/907-3/2/960 | 53 năm | (danh sách) | |||||||
Hậu Lương[lower-alpha 19] 後梁 Hòu Liáng ㄏㄡˋ ㄌㄧㄤˊ | Tước hiệu quý tộc | Chu 朱 | Hán | Đế quốc | 1/6/907-19/11/923 | 16 năm | Hậu Lương Thái Tổ | Chu Hữu Trinh | (danh sách) | |
Hậu Đường 後唐 Hòu Táng ㄏㄡˋ ㄊㄤˊ | Từ nhà Đường | Lý[lower-alpha 27] 李 | Sa Đà | Đế quốc | 13/5/923-11/1/937 | 14 năm | Hậu Đường Trang Tôn | Lý Tùng Kha | (danh sách) | |
Hậu Tấn[lower-alpha 28] 後晉 Hòu Jìn ㄏㄡˋ ㄐㄧㄣˋ | Tên địa danh | Thạch 石 | Sa Đà | Đế quốc | 28/11/936-10/1/947 | 11 năm | Hậu Tấn Cao Tổ | Hậu Tấn Xuất Đế | (danh sách) | |
Hậu Hán 後漢 Hòu Hàn ㄏㄡˋ ㄏㄢˋ | Tử nhà Hán | Lưu 劉 | Sa Đà | Hoàng gia | 10/3/947-2/1/951 | 4 năm | Hậu Hán Cao Tổ | Hậu Hán Ẩn Đế | (danh sách) | |
Hậu Chu 後周 Hòu Zhōu ㄏㄡˋ ㄓㄡ | Từ nhà Chu | Sài[lower-alpha 29] 郭 | Hán | Đế quốc | 13/2/951-3/2/960 | 9 năm | Hậu Chu Thái Tổ | Hậu Chu Cung Đế | (danh sách) | |
Thập Quốc 十國 Shí Guó ㄕˊ ㄍㄨㄛˊ | 907-3/6/979 | 62 năm | (danh sách) | |||||||
Tiền Thục 前蜀 Qián Shǔ ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨˇ | Tên địa danh / Tước hiệu quý tộc | Vương 王 | Hán | Đế quốc | 907-925 (năm 891 bắt đầu cát cứ) | 18 năm | Tiền Thục Cao Tổ | Vương Diễn | (danh sách) | |
Dương Ngô 楊吳 Yáng Wú ㄧㄤˊ ㄨˊ | Tên địa danh | Dương 楊 | Hán | Vương quốc (907–919) Hoàng gia (919–927) Đế quốc (927–937) | 907-937 (năm 902 bắt đầu cát cứ) | 30 năm | Dương Ác | Dương Phổ | (danh sách) | |
Mã Sở 馬楚 Mǎ Chǔ ㄇㄚˇ ㄔㄨˇ | Tện địa danh | Mã 馬 | Hán | Hoàng gia (907–930) Vương quốc (930–951) | 907-951 (năm 896 bắt đầu cát cứ) | 44 năm | Sở Vũ Mục Vương | Mã Hy Sùng | (danh sách) | |
Ngô Việt 吳越 Wúyuè ㄨˊ ㄩㄝˋ | Tên địa danh | Tiền 錢 | Hán | Hoàng gia (907–932; 937–978) Vương quốc (934–937) | 907-978 (năm 893 bắt đầu cát cứ) | 71 năm | Ngô Việt Vũ Túc Vương | Ngô Việt Trung Ý Vương | (danh sách) | |
Mân 閩 Mǐn ㄇㄧㄣˇ | Tên địa danh | Vương[lower-alpha 30] 王 | Hán | Vương quốc (909–933; 944–945) Đế quốc (933–944; 945) | 909-945 (năm 893 bắt đầu cát cứ) | 36 năm | Mân Thái Tổ | Mân Phúc Cung Ý Vương | (danh sách) | |
Nam Hán 南漢 Nán Hàn ㄋㄢˊ ㄏㄢˋ | Từ nhà Hán | Lưu 劉 | Hán | Đế quốc | 917-22/3/971 (năm 905 bắt đầu cát cứ) | 54 năm | Nam Hán Cao Tổ | Lưu Sưởng | (danh sách) | |
Kinh Nam 荊南 Jīngnán ㄐㄧㄥ ㄋㄢˊ | Tên địa danh | Cao 高 | Hán | Vương quốc | 924-963 (năm 907 bắt đầu cát cứ, tức Kinh Nam Quốc) | 39 năm | Vũ Tín Vương | Cao Kế Xung | (danh sách) | |
Hậu Thục 後蜀 Hòu Shǔ ㄏㄡˋ ㄕㄨˇ | Tên địa danh | Mạnh 孟 | Hán | Đế quốc | 934-17/2/965 (năm 925 bắt đầu cát cứ) | 31 năm | Thục Cao Tổ | Mạnh Sưởng | (danh sách) | |
Nam Đường 南唐 Nán Táng ㄋㄢˊ ㄊㄤˊ | Từ nhà Đường | Lý[lower-alpha 31] 李 | Hán | Đế quốc (937–958) Hoàng gia (958–976]) | 937-8/12/975 | 37 năm | Nam Đường Liệt Tổ | Lý Dục | (list) | |
Bắc Hán 北漢 Běi Hàn ㄅㄟˇ ㄏㄢˋ | Từ Hậu hán | Lưu 劉 | Sa Đà | Đế quốc | 951-3/6/979 | 28 năm | Bắc Hán Thế Tổ | Lưu Kế Nguyên | (danh sách) | |
Nhà Liêu 遼朝 Liáo Cháo ㄌㄧㄠˊ ㄔㄠˊ | "Sắt"(Từ tiếng Khiết Đan) / Tên địa danh | Gia Luật 耶律 | Khiết Đan | Đé quốc | 916–1125 | 209 năm | Liêu Thái Tổ | Liêu Thiên Tộ Đế | (danh sách) | |
Tây Liêu 西遼 Xī Liáo ㄒㄧ ㄌㄧㄠˊ | Từ nhà Liêu | Gia Luật[lower-alpha 32] 耶律 | Khiết Đan[lower-alpha 32] | Hoàng gia (1124–1132) Đế quốc (1132–1218) | 1124–1218 | 94 năm | Liêu Đức Tông | Khuất Xuất Luật | (danh sách) | |
Bắc Tống[lower-alpha 33] 北宋 Běi Sòng ㄅㄟˇ ㄙㄨㄥˋ | Tên địa danh | Triệu 趙 | Hán | Đế quốc | 4/2/960-20/3/1127 | 167 năm | Tống Thái Tổ | Tống Khâm Tông | (danh sách) | |
Nam Tống[lower-alpha 33] 南宋 Nán Sòng ㄋㄢˊ ㄙㄨㄥˋ | Tử nhà Tống | Triệu 趙 | Hán | Đế quốc | 12/6/1127-19/3/1279 | 152 năm | Tống Cao Tông | Tống đế Bính | (danh sách) | |
Tây Hạ 西夏 Xī Xià ㄒㄧ ㄒㄧㄚˋ | Tên địa danh | Ngôi Danh[lower-alpha 34] 嵬名 𗼨𗆟 | Đảng Hạng | Đế quốc | 1038–1227 | 189 năm | Tây Hạ Cảnh Tông | Tây Hạ Mạt Chủ | (danh sách) | |
Nhà Kim[lower-alpha 13] 金朝 Jīn Cháo ㄐㄧㄣ ㄔㄠˊ | "Vàng" | Hoàn Nhan 完顏 | Nữ Chân | Đế quốc | 28/1/1115-9/2/1234 | 119 năm | Kim Thái Tổ | Kim Mạt Đế | (danh sách) | |
Late Imperial China[lower-alpha 10] | ||||||||||
Nhà Nguyên(Mông Cổ đô hộ Trung Quốc) 元朝 Yuán Cháo ㄩㄢˊ ㄔㄠˊ | "Lớn"/"Đầu tiên" | Bột Nhi Chỉ Cân 孛兒只斤 ᠪᠣᠷᠵᠢᠭᠢᠨ | Mông Cổ | Đế quốc | 18/12/1271-14/9/1368 | 97 năm | Nguyên Thế Tổ | Nguyên Huệ Tông | (danh sách) | |
Bắc Nguyên 北元 Běi Yuán ㄅㄟˇ ㄩㄢˊ | Từ nhà Nguyên | Bột Nhi Chỉ Cân 孛兒只斤 ᠪᠣᠷᠵᠢᠭᠢᠨ | Mông Cổ | Đế quốc | 1368–1635[lower-alpha 35] ce | 267 năm | Nguyên Huệ Tông | Nguyên Ích Tông hoặc Ejei Khan | (danh sách) | |
Nhà Minh 明朝 Míng Cháo ㄇㄧㄥˊ ㄔㄠˊ | "Tươi sáng" | Chu 朱 | Hán | Đế quốc | 23/1/1368-25/4/1644 | 276 năm | Minh Thái Tổ | Minh Tư Tông | (danh sách) | |
Nam Minh 南明 Nán Míng ㄋㄢˊ ㄇㄧㄥˊ | Từ nhà Minh | Chu 朱 | Hán | Đế quốc | 1644–1683 | 39 năm | Minh An Tông | Minh Chiêu Tông hoặc Minh Kính Tông[lower-alpha 36] | (danh sách) | |
Hậu Kim[lower-alpha 28] 後金 Hòu Jīn ㄏㄡˋ ㄐㄧㄣ | Từ nhà Kim | Ái Tân Giác La 愛新覺羅 ᠠᡳᠰᡳᠨ ᡤᡳᠣᡵᠣ | Nữ Chân[lower-alpha 37] | Hoàng gia | 1616–1636 | 20 năm | Thanh Thái Tổ | Thanh Thái Tổ | (danh sách) | |
Nhà Thanh 清朝 Qīng Cháo ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ | "Thanh khiết" | Ái Tân Giác La 愛新覺羅 ᠠᡳᠰᡳᠨ ᡤᡳᠣᡵᠣ | Mãn Châu và Hán | Đế quốc | 1636-12/2/1912[lower-alpha 38] ce | 276 năm | Thanh Thái Tổ | Tuyên Thống Đế | (danh sách) |
Thực đơn
Triều_đại_Trung_Quốc Các triều đại lớn của Trung QuốcLiên quan
Triều đại trong lịch sử Trung Quốc Triều Tiên Triều Tiên thuộc Nhật Triều Tiên Thế Tông Triều Konbaung Triều Tiên Thái Tổ Triều đại Triều Tiên Cao Tông Triều Tiên Chính Tổ Triều PaganTài liệu tham khảo
WikiPedia: Triều_đại_Trung_Quốc http://www.8794.cn/lishi/shijian/55356.html http://www.iqh.net.cn/info.asp?column_id=478 http://www.360doc.com/content/19/1105/08/60669552_... http://news.ifeng.com/history/1/200709/0929_335_24... http://www.todayonhistory.com/people/201910/36697.... http://www.xinhuanet.com/local/2017-01/04/c_129431... http://www.chinapost.com.tw/commentary/the-china-p... http://ccs.ncl.edu.tw/newsletter_84/016_027.pdf https://kknews.cc/history/2vj832e.html https://kknews.cc/history/bb4gb6.html